Lê Thị Ngọc Trân
(Mã số: 48411)
|
Tỉnh Kiên Giang
Sinh Năm: 2005
|
TP. Hồ Chí Minh
Nhà Bè
|
Sinh Viên Nữ
|
ĐH Tôn Đức Thắng
Kỹ Thuật Hoá Học
|
Lớp 1
đến Lớp 12
Toán; Hóa; Tin; Văn;
|
|
Trần Thị Lan Anh
(Mã số: 48410)
|
Tỉnh Đồng Nai
Sinh Năm: 2005
|
TP. Hồ Chí Minh
Quận 5
|
Sinh Viên Nữ
|
ĐH Sài Gòn
Giáo dục Tiểu Học
|
Lớp 1
đến Lớp 5
Toán; Văn; Anh;
|
|
Trần Thị Lan Anh
(Mã số: 48409)
|
Tỉnh Thái Bình
Sinh Năm: 2005
|
TP. Hồ Chí Minh
Quận 5
|
Sinh Viên Nữ
|
ĐH Sài Gòn
Giáo dục Tiểu học
|
Lớp 1
đến Lớp 5
Toán; Văn; Anh;
|
|
Phạm Thị Kim Nguyên
(Mã số: 48408)
|
Tỉnh Quảng Nam
Sinh Năm: 2003
|
TP. Hồ Chí Minh
Thủ Đức
|
Sinh Viên Nữ
|
ĐH KHXH-NV
Tâm lý học
|
Lớp 1
đến Lớp 5
Toán; Văn; Tiếng Việt
|
|
Nguyễn Việt Anh
(Mã số: 48407)
|
Tỉnh Bình Dương
Sinh Năm: 2004
|
Tỉnh Bình Dương
Huyện Dĩ An
|
Sinh Viên Nam
|
ĐH KH-TN
Công nghệ Kĩ thuật Hóa học
|
Lớp 6
đến LTĐH
Toán; Lý; Hóa;
|
|
Lê Đức Lịch
(Mã số: 48406)
|
Tỉnh Hải Dương
Sinh Năm: 1998
|
TP. Hồ Chí Minh
Thủ Đức
|
Sinh Viên Nam
|
ĐH Bách Khoa
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
Lớp 6
đến Lớp 12
Toán; Lý; Hóa; Anh; Toán - lý - hoá - anh văn
|
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
(Mã số: 48405)
|
Tỉnh Hà Tĩnh
Sinh Năm: 2002
|
Tỉnh Bình Dương
Huyện Dĩ An
|
Sinh Viên Nữ
|
ĐH Kinh Tế
Kiểm toán
|
Lớp 1
đến Lớp 8
Toán; Lý; Hóa; Tiếng việt, báo bài
|
|
Nguyễn Hoàng Vân
(Mã số: 48404)
|
Tỉnh Ninh Thuận
Sinh Năm: 1992
|
TP. Hồ Chí Minh
Thủ Đức
|
Giáo Viên Nữ
|
ĐH Hùng Vương
Du lịch
|
Lớp Ngoại Ngữ
đến Lớp Ngoại Ngữ
Tiếng Nhật
|
|
Huỳnh Văn Thiết
(Mã số: 48403)
|
Tỉnh Bến Tre
Sinh Năm: 1964
|
TP. Hồ Chí Minh
Tân Phú
|
Giáo Viên Nam
|
ĐH Sư Phạm
Sư phạm Toán
|
Lớp 6
đến Lớp 9
Toán;
|
|
Nguyễn Duy Linh
(Mã số: 48402)
|
Tỉnh Nghệ An
Sinh Năm: 1997
|
TP. Hồ Chí Minh
Tân Bình
|
Giáo Viên Nam
|
ĐH Sư Phạm
Sư Phạm Toán
|
Lớp 7
đến Lớp 11
Toán;
|
|
Lý Phạm Quỳnh Như
(Mã số: 48401)
|
TP. Hồ Chí Minh
Sinh Năm: 2003
|
TP. Hồ Chí Minh
Nhà Bè
|
Sinh Viên Nữ
|
ĐH Sư Phạm
Văn Học
|
Lớp 2
đến Lớp 11
Văn; tiếng việt , báo bài
|
|
Nguyễn Hoàng Yến Trinh
(Mã số: 48400)
|
TP. Hồ Chí Minh
Sinh Năm: 1975
|
TP. Hồ Chí Minh
Bình Thạnh
|
Giáo Viên Nữ
|
ĐH Sư Phạm
Ngoại ngữ
|
Lớp 1
đến Lớp 12
Anh; Đàn piano
|
|
Nguyễn Triệu Mỹ Như
(Mã số: 48399)
|
Tỉnh Quảng Nam
Sinh Năm: 2003
|
TP. Hồ Chí Minh
Tân Phú
|
Sinh Viên Nữ
|
ĐH Văn Lang
Ngôn ngữ Anh
|
Lớp 3
đến LTĐH
Văn; Địa; Anh;
|
|
Nguyễn Thị Huyền
(Mã số: 48398)
|
Tỉnh Hà Tĩnh
Sinh Năm: 1989
|
TP. Hồ Chí Minh
Bình Thạnh
|
Đã Tốt Nghiệp Nữ
|
ĐH KHXH-NV
Ngữ văn Anh
|
Lớp 1
đến LTĐH
Toán; Lý; Hóa; Tin; Văn; Sử; Anh;
|
|
Nguyễn Thị Huyền
(Mã số: 48397)
|
Tỉnh Hà Tĩnh
Sinh Năm: 1989
|
TP. Hồ Chí Minh
Bình Thạnh
|
Sinh Viên Nữ
|
ĐH KHXH-NV
Ngữ văn Anh
|
Lớp 1
đến Lớp 9
Toán; Lý; Hóa; Địa; Anh;
|
|
võ trường an
(Mã số: 48395)
|
Tỉnh Tây Ninh
Sinh Năm: 2002
|
TP. Hồ Chí Minh
Tân Phú
|
Sinh Viên Nam
|
ĐH Sài Gòn
tài chính ngân hàng
|
Lớp 8
đến Lớp 10
Hóa;
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
(Mã số: 48394)
|
Tỉnh Bến Tre
Sinh Năm: 2000
|
TP. Hồ Chí Minh
Thủ Đức
|
Sinh Viên Nữ
|
Trường Khác
luật kinh tế
|
Lớp 1
đến Lớp 6
Toán; Văn;
|
|
Trần Quang Vinh
(Mã số: 48393)
|
Tỉnh Đồng Nai
Sinh Năm: 2000
|
TP. Hồ Chí Minh
Gò Vấp
|
Sinh Viên Nam
|
ĐH KHXH-NV
Tâm Lý Học
|
Lớp 5
đến Lớp 11
Toán; Lý; Anh;
|
|
Nguyễn Thị Ly
(Mã số: 48392)
|
Tỉnh Hà Tĩnh
Sinh Năm: 2001
|
TP. Hồ Chí Minh
Bình Thạnh
|
Sinh Viên Nữ
|
ĐH Ngoại Thương
qtkdqt
|
Lớp 6
đến LTĐH
Toán;
|
|
Nguyễn thị ly
(Mã số: 48375)
|
Tỉnh Hà Tĩnh
Sinh Năm: 2001
|
TP. Hồ Chí Minh
Bình Thạnh
|
Sinh Viên Nữ
|
ĐH Ngoại Thương
qtkdqt
|
Lớp 4
đến Lớp 12
Toán;
|
|